Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Show off nghĩa là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập
Nội dung

Show off nghĩa là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập

Post Thumbnail

Show off là một cụm động từ (phrasal verb) thông dụng trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, show off cũng được sử dụng như một danh từ.

Trong bài viết sau, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Show off nghĩa là gì cũng như cách dùng và các từ đồng nghĩa với Show off. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Show off là gì?

Theo từ điển Cambridge, Show off vừa là cụm động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Show off được dùng để diễn tả các ý nghĩa khác nhau:

Phrasal verb Show off

Khi là cụm động từ, Show off có 2 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1Khoe khoang để thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ của người khác (to do something to attract attention to yourself)

Ví dụ:

  • He always shows off his new gadgets to impress his friends. (Anh ấy luôn khoe những món đồ công nghệ mới để gây ấn tượng với bạn bè.)
  • Stop showing off! Nobody is impressed by how fast you can drive. (Ngừng khoe khoang đi! Chẳng ai thấy ấn tượng với việc bạn lái xe nhanh đến mức nào đâu.)

Ý nghĩa 2: Thể hiện, khoe điều gì hoặc ai đó mà bạn tự hào để người khác ngưỡng mộ. (to make it possible for others to see and admire something or someone)

Cấu trúc:

Show something/someone off

Ví dụ:

  • She brought her baby to the office to show him off to her coworkers. (Cô ấy đưa em bé đến văn phòng để khoe với đồng nghiệp.)
  • He brought his new car to the party to show off to his friends. (Anh ấy mang chiếc xe mới của mình đến bữa tiệc để khoe với bạn bè.)
Show off nghĩa là gì?
Show off nghĩa là gì?

Danh từ Show-off

Khi là danh từ, Show-off nghĩa là người thích thu hút sự chú ý, thích khoe khoang. (A person who has a habit of attracting attention)

Ví dụ:

  • He's such a show-off, always talking about his fancy car. (Anh ta đúng là một kẻ khoe mẽ, lúc nào cũng nói về chiếc xe đắt tiền của mình.)
  • My brother is a show-off; he can't resist performing tricks on his skateboard. (Anh trai tôi là người hay khoe khoang; anh ấy không thể cưỡng lại việc biểu diễn các trò trên ván trượt.

2. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Show off

Sau khi đã nắm được các ý nghĩa của Show off, chúng ta cùng khám phá thêm các từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn nhé.

Đồng nghĩa với Show off - Khoe khoang, phô trương

  • Boast (v): Khoe khoang

Ví dụ: He boasted about his new job. (Anh ấy khoe khoang về công việc mới của mình.)

  • Brag (v): Khoe mẽ

Ví dụ: She kept bragging about how much money she earned. (Cô ấy cứ khoe mẽ về việc kiếm được bao nhiêu tiền.)

  • Flaunt (v): Phô trương, khoe một cách cố ý để gây chú ý

Ví dụ: She flaunted her designer handbag at the party. (Cô ấy phô trương chiếc túi xách hàng hiệu tại bữa tiệc.)

  • Crow (v): Tự hào quá mức, khoe khoang

Ví dụ: He’s still crowing about his team’s victory last week. (Anh ấy vẫn khoe khoang về chiến thắng của đội mình tuần trước.)

  • Blow one’s own trumpet (idiom): Tự khen ngợi bản thân

Ví dụ: He loves to blow his own trumpet whenever he gets a chance. (Anh ấy rất thích tự khen mình mỗi khi có cơ hội.)

Show off synonyms
Show off synonyms

Đồng nghĩa với Show off - Thể hiện, phô diễn, làm nổi bật

  • Exhibit (v): Thể hiện

Ví dụ: She exhibited great patience while teaching the children. (Cô ấy thể hiện sự kiên nhẫn tuyệt vời khi dạy trẻ em.)

  • Display (v): Thể hiện, cho thấy

Ví dụ: She displayed an impressive ability to solve complex problems. (Cô ấy thể hiện khả năng ấn tượng trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.)

  • Showcase (v): Thể hiện, cho thấy những gì tốt nhất

Ví dụ: In the presentation, he showcased his excellent problem-solving skills. (Trong bài thuyết trình, anh ấy đã thể hiện rõ khả năng giải quyết vấn đề xuất sắc của mình.)

  • Highlight (v): Làm nổi bật

Ví dụ: The report highlighted the importance of climate action. (Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động vì khí hậu.)

Đồng nghĩa với Show-off - Người thích khoe khoang

  • Braggart (n): Người hay khoác lác, khoe mẽ

Ví dụ: He’s such a braggart, always talking about his achievements. (Anh ta đúng là kẻ khoác lác, lúc nào cũng nói về thành tích của mình.)

  • Exhibitionist (n): Người thích phô trương

Ví dụ: She’s a real exhibitionist and loves being in the spotlight. (Cô ấy là một người thích phô trương và rất thích được chú ý.)

  • Blowhard (n): Người ba hoa, khoe khoang

Ví dụ: Nobody takes him seriously because he’s such a blowhard. (Chẳng ai coi trọng anh ta vì anh ta quá ba hoa.)

  • Boaster (n): Người hay khoe khoang

Ví dụ: That guy is a boaster who never stops talking about his success. (Gã đó là một kẻ khoe khoang, không bao giờ ngừng nói về thành công của mình.)

4. Một số cụm động từ khác với Show

Bên cạnh Show off, trong tiếng Anh còn nhiều phrasal verb với Show, chúng ta cùng học thêm nhé.

  • Show around: Dẫn đi tham quan, giới thiệu nơi nào đó

Ví dụ: I'll show you around the city when you visit. (Tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan thành phố khi bạn đến.)

  • Show up: Đến, xuất hiện

Ví dụ: She didn’t show up at the party last night. (Cô ấy đã không xuất hiện ở bữa tiệc tối qua.)

  • Show out: Tiễn ai đó ra ngoài, đưa ra cửa

Ví dụ: Please show the guests out after the meeting. (Làm ơn tiễn các vị khách ra ngoài sau cuộc họp.)

  • Show over: Đưa ai đó đi tham quan một nơi nào đó một cách trang trọng và giới thiệu cho họ về nơi đó

Ví dụ: The agent showed us over the apartment before we decided to rent it. (Nhân viên môi giới đã dẫn chúng tôi đi xem căn hộ trước khi chúng tôi quyết định thuê.)

  • Show through: Lộ ra, hiện ra bên dưới cái gì đó

Ví dụ: The paint is so thin that the old color shows through. (Lớp sơn quá mỏng khiến màu sơn cũ lộ ra.)

5. Bài tập vận dụng Show off - có đáp án

Các bạn hãy thử sức với hai bài tập dưới đây để tự kiểm tra xem mình đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng Show off chưa nhé.

Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Show off

  1. Anh ấy luôn khoe khoang về những chiếc xe đắt tiền của mình.

  2. Cô ấy mặc chiếc váy này để khoe vóc dáng thon gọn của mình.

  3. Đừng khoe mẽ nữa! Không ai quan tâm đâu.

  4. Anh ấy đã thể hiện kỹ năng chơi guitar tuyệt vời của mình tại buổi hòa nhạc.

  5. Thằng bé rất thích khoe kỹ năng chơi bóng đá của mình trước bạn bè.

  6. Cô ấy mua chiếc túi đó chỉ để khoe rằng mình giàu có.

  7. Anh ấy không phải là kẻ khoe khoang, anh ấy chỉ rất tự tin.

  8. Ánh sáng trong phòng làm nổi bật thiết kế nội thất tuyệt đẹp.

  9. Anh ta không thể ngừng khoe khoang về thành tích học tập của mình.

  10. Cô ấy thích khoe những món đồ trang sức đắt tiền mà chồng mua cho.

Đáp án:

  1. He always shows off his expensive cars.

  2. She wears this dress to show off her slim figure.

  3. Stop showing off! Nobody cares.

  4. He showed off his amazing guitar skills at the concert.

  5. The boy loves to show off his football skills to his friends.

  6. She bought that bag just to show off that she is rich.

  7. He's not a show-off, he's just very confident.

  8. The lighting in the room shows off the beautiful interior design.

  9. He can’t stop showing off his academic achievements.

  10. She loves to show off the expensive jewelry her husband bought for her.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống phrasal verb với Show phù hợp
(Show around, Show up, Show off, Show out)

  1. He arrived late, but at least he managed to ______ at the wedding.

  2. She loves to ______ her dance skills at every party she attends.

  3. The new students were ______ the campus.

  4. Can you ______ the guests ______ when they are ready to leave?

  5. He didn’t ______ at the meeting even though he promised to come.

  6. She wore that outfit just to ______ her expensive jewelry.

Đáp án:

  1. Show up

  2. Show off

  3. Show around

  4. Show out

  5. Show up

  6. Show off

IELTS LangGo hy vọng rằng, qua bài viết này các bạn đã nắm được Show off là gì, cách dùng và từ đồng nghĩa với Show off.

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ